@ hv-ebook @ dịch giả: Thích Quảng Độ @ Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn 漢越辭典摘引 online
Thursday 28 September 2017
a ca ni trá thiên 阿迦尼吒天
梵名 Akaniṣṭha-deva,巴利名 Akaniṭṭha-deva。乃色界十八天之一,五淨居天之一。又作阿迦膩吒天、阿迦尼師吒天。意譯一究竟天、一善天,有頂天。位於第四禪天之最頂位,亦為色界十八天之最上天,為有形體之天處之究竟,故又稱質礙究竟天、色究竟天。過此天則為無色界之天,僅有心識而無形體。〔長阿含經卷二十、順正理論卷二十一、慧苑音義卷上、慧琳音義卷二十〕p4613
Phạm: Akaniṣṭha-deva, Pāli: Akaniṭṭha-deva. Là một trong mười tám từng trời cõi Sắc, một trong năm trời Tịnh cư. Cũng gọi A-ca-nị-tra thiên, A-ca-ni-sư-tra thiên. Dịch ý là Nhất cứu kính thiên, Nhất thiện thiên (*001). Cõi trời ở chỗ cao nhất của các từng trời Thiền thứ tư, cũng là tầng trời cao nhất trong mười tám tầng trời cõi Sắc và là cõi trời cùng tột của các cõi trời có hình thể. Vì thế cũng gọi là Chất ngại cứu kính thiên (trời cao tột còn chất ngại), Sắc cứu kính thiên (trời cao tột còn có sắc). Bên trên cõi trời này là các từng trời của cõi Vô sắc, ở đây chỉ có tâm thức chứ không có hình thể. [X. kinh Trường A Hàm Q.20; luận Thuận Chính Lí Q.21; Tuệ Uyển Âm Nghĩa Q.thượng; Tuệ Lâm Âm Nghĩa Q.20].
Ghi chú
(*001) không có trong bản dịch: Hữu đính thiên 有頂天.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
佛光大辭典 Phật Quang Đại Từ Điển
http://www.vietnamtudien.org/phatquang/smart.php 佛光大辭典 Phật Quang Đại Từ Điển Thích Quảng Độ [a/b/c/...] [Việt] [...
-
a 阿 a âu 阿漚 a ba đà na 阿波陀那 a ba la la long tuyền 阿波邏羅龍泉 a ba la nhĩ đa 阿波羅爾多 a ba lan đa ca quốc 阿波蘭多迦國 a ba mạt lợi ca 阿波末利迦 ...
-
3608 < 一 > 悉 曇 字 ( a , 短 音 ) 。 爲 悉 曇 十 二 韻 之 一 , 四 十 二 字 門 之 一 , 五 十 字 門 之 一 。 又 作 婀 、 安 、 頞 、 菴 、 曷 、 㫊 、 噁 、 惡 、 遏 。 爲 阿 字 五 轉 之 第 ...
-
阿波羅爾多 * 五使者。肉色,持棒 3631 梵 名 Aparājitā 。 意 譯 無 能 勝 。 四 姊 妹 女 天 之 一 , 文 殊 菩 薩 之 眷 屬 。 位 於 密 教 胎 藏 界 曼 荼 羅 文 殊 院 童 母 盧 之 左 方 , 阿 爾 多 之 下 ...
-
3672 梵 語 au 。 又 作 阿 漚 、 阿 優 、 阿 傴 。 a ( 阿 ) , 無 之 義 ; u ( 歐 ) , 有 之 義 。 外 道 於 經 典 之 首 , 必 書 此 二 字 ; 對 此 , 佛 教 則 用 「 如 是 」 二 字 起 首 。 法 華 文 ...
-
( 1915 ~ 2006 ) 日 本 佛 教 學 者 。 滋 賀 縣 人 。 一 九 四 四 年 於 京 都 大 學 文 學 部 畢 業 , 專 攻 哲 學 。 曾 留 學 美 國 哥 倫 比 亞 大 學 , 後 並 任 哥 倫 比 亞 大 學 客 座 教 授 。 歷 任 日...
No comments:
Post a Comment