@ hv-ebook @ dịch giả: Thích Quảng Độ @ Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn 漢越辭典摘引 online
Saturday 23 September 2017
a ba lan đa ca quốc 阿波蘭多迦國
3631 阿波蘭多迦,梵名 Aparāntaka,又作阿波蘭多、阿般蘭得迦。爲西印度古國名。乃阿育王所派遣至各地傳道之九傳道僧中曇無德尊者布教之地。位於今阿富汗境內。依善見律毘婆沙卷二載,曇無德於此地講火聚喻經,得天眼者有三萬人,出家爲僧尼者各一千人。〔解說西域記〕
A-ba-lan-đa-ca, Phạm: Aparāntaka. Cũng gọi là A-ba-lan-đa, A-ban-la-đắc-ca. Tên một nước xưa ở phía tây Ấn Độ. Một trong chín vị tăng do vua A-dục phái đi các nơi để truyền đạo, thì tôn giả Đàm Vô Đức đã đến nước này giáo hóa. Đất này hiện nay nằm trong lãnh thổ của nước A-phú-hãn (Afghanistan). Cứ theo Thiện Kiến luật Tì-ba-sa quyển 2 chép, thì ngài Đàm Vô Đức đã giảng kinh Hỏa Tụ Dụ ở nước này, có ba vạn người được mắt trời, một nghìn người xuất gia làm năng và một nghìn người xuất gia làm Ni. [X. Giải thuyết Tây Vực kí].
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
佛光大辭典 Phật Quang Đại Từ Điển
http://www.vietnamtudien.org/phatquang/smart.php 佛光大辭典 Phật Quang Đại Từ Điển Thích Quảng Độ [a/b/c/...] [Việt] [...
-
a 阿 a âu 阿漚 a ba đà na 阿波陀那 a ba la la long tuyền 阿波邏羅龍泉 a ba la nhĩ đa 阿波羅爾多 a ba lan đa ca quốc 阿波蘭多迦國 a ba mạt lợi ca 阿波末利迦 ...
-
3608 < 一 > 悉 曇 字 ( a , 短 音 ) 。 爲 悉 曇 十 二 韻 之 一 , 四 十 二 字 門 之 一 , 五 十 字 門 之 一 。 又 作 婀 、 安 、 頞 、 菴 、 曷 、 㫊 、 噁 、 惡 、 遏 。 爲 阿 字 五 轉 之 第 ...
-
阿波羅爾多 * 五使者。肉色,持棒 3631 梵 名 Aparājitā 。 意 譯 無 能 勝 。 四 姊 妹 女 天 之 一 , 文 殊 菩 薩 之 眷 屬 。 位 於 密 教 胎 藏 界 曼 荼 羅 文 殊 院 童 母 盧 之 左 方 , 阿 爾 多 之 下 ...
-
3672 梵 語 au 。 又 作 阿 漚 、 阿 優 、 阿 傴 。 a ( 阿 ) , 無 之 義 ; u ( 歐 ) , 有 之 義 。 外 道 於 經 典 之 首 , 必 書 此 二 字 ; 對 此 , 佛 教 則 用 「 如 是 」 二 字 起 首 。 法 華 文 ...
-
( 1915 ~ 2006 ) 日 本 佛 教 學 者 。 滋 賀 縣 人 。 一 九 四 四 年 於 京 都 大 學 文 學 部 畢 業 , 專 攻 哲 學 。 曾 留 學 美 國 哥 倫 比 亞 大 學 , 後 並 任 哥 倫 比 亞 大 學 客 座 教 授 。 歷 任 日...
No comments:
Post a Comment