@ hv-ebook @ dịch giả: Thích Quảng Độ @ Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn 漢越辭典摘引 online
Wednesday 27 September 2017
a bộ chính hùng 阿部正雄
(1915~2006)日本佛教學者。滋賀縣人。一九四四年於京都大學文學部畢業,專攻哲學。曾留學美國哥倫比亞大學,後並任哥倫比亞大學客座教授。歷任日本奈良教育大學、京都大學等校教授。著有有關康德、親鸞、道元之論文,以及 The Idea of Purity in Mahāyāna Buddhism 之英文論文。p4624
<Không có trong bản dịch của HT Thích Quảng Độ> Tạm dịch:
Masao Abe (1915-2006) người Nhật Bản, học giả Phật giáo. Người huyện Shiga. Năm 1944 tốt nghiệp Đại học Kyoto, chuyên ngành nghiên cứu triết học. Đã từng du học ở Columbia University (New York), sau được mời làm giáo sư thỉnh giảng (Visiting Professor) ở đây. Nhậm chức giáo sư ở các trường Đại học Giáo dục Nara, Đại học Kyoto, v.v. Tác phẩm của ông có: Về Immanuel Kant (1724-1804), Thân Loan (Shinran) (1173-1263), Đạo Nguyên chi luận văn, The Idea of Purity in Mahāyāna Buddhism (Anh văn), v.v.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
佛光大辭典 Phật Quang Đại Từ Điển
http://www.vietnamtudien.org/phatquang/smart.php 佛光大辭典 Phật Quang Đại Từ Điển Thích Quảng Độ [a/b/c/...] [Việt] [...
-
a 阿 a âu 阿漚 a ba đà na 阿波陀那 a ba la la long tuyền 阿波邏羅龍泉 a ba la nhĩ đa 阿波羅爾多 a ba lan đa ca quốc 阿波蘭多迦國 a ba mạt lợi ca 阿波末利迦 ...
-
3608 < 一 > 悉 曇 字 ( a , 短 音 ) 。 爲 悉 曇 十 二 韻 之 一 , 四 十 二 字 門 之 一 , 五 十 字 門 之 一 。 又 作 婀 、 安 、 頞 、 菴 、 曷 、 㫊 、 噁 、 惡 、 遏 。 爲 阿 字 五 轉 之 第 ...
-
阿波羅爾多 * 五使者。肉色,持棒 3631 梵 名 Aparājitā 。 意 譯 無 能 勝 。 四 姊 妹 女 天 之 一 , 文 殊 菩 薩 之 眷 屬 。 位 於 密 教 胎 藏 界 曼 荼 羅 文 殊 院 童 母 盧 之 左 方 , 阿 爾 多 之 下 ...
-
3672 梵 語 au 。 又 作 阿 漚 、 阿 優 、 阿 傴 。 a ( 阿 ) , 無 之 義 ; u ( 歐 ) , 有 之 義 。 外 道 於 經 典 之 首 , 必 書 此 二 字 ; 對 此 , 佛 教 則 用 「 如 是 」 二 字 起 首 。 法 華 文 ...
-
( 1915 ~ 2006 ) 日 本 佛 教 學 者 。 滋 賀 縣 人 。 一 九 四 四 年 於 京 都 大 學 文 學 部 畢 業 , 專 攻 哲 學 。 曾 留 學 美 國 哥 倫 比 亞 大 學 , 後 並 任 哥 倫 比 亞 大 學 客 座 教 授 。 歷 任 日...
No comments:
Post a Comment