@ hv-ebook @ dịch giả: Thích Quảng Độ @ Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn 漢越辭典摘引 online
Thursday 28 September 2017
a bộ triệu nhất 阿部肇一
(1928~)日本佛教學者。一九五六年間就讀於東京文理科大學。後於駒澤大學任教,並從事佛教學史之研究。著有中國禪宗史之研究─南宗禪形成之後的政治社會史之考察、中國禪宗史之研究等。p4624
<Không có trong bản dịch của HT Thích Quảng Độ> Tạm dịch:
Abe Chōichi (1928-) học giả Phật giáo người Nhật Bản. Năm 1956 học ở Đại học Đông Kinh khoa Văn lí, sau giảng dạy ở Đại học Câu Trạch (Komazawa University), đồng thời làm việc nghiên cứu về lịch sử Phật giáo học. Trứ tác có: Nghiên cứu lịch sử Thiền tông Trung quốc, Khảo sát lịch sử chánh trị xã hội sau khi hình thành Thiền Nam tông, v.v. p4624
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
佛光大辭典 Phật Quang Đại Từ Điển
http://www.vietnamtudien.org/phatquang/smart.php 佛光大辭典 Phật Quang Đại Từ Điển Thích Quảng Độ [a/b/c/...] [Việt] [...
-
a 阿 a âu 阿漚 a ba đà na 阿波陀那 a ba la la long tuyền 阿波邏羅龍泉 a ba la nhĩ đa 阿波羅爾多 a ba lan đa ca quốc 阿波蘭多迦國 a ba mạt lợi ca 阿波末利迦 ...
-
3608 < 一 > 悉 曇 字 ( a , 短 音 ) 。 爲 悉 曇 十 二 韻 之 一 , 四 十 二 字 門 之 一 , 五 十 字 門 之 一 。 又 作 婀 、 安 、 頞 、 菴 、 曷 、 㫊 、 噁 、 惡 、 遏 。 爲 阿 字 五 轉 之 第 ...
-
阿波羅爾多 * 五使者。肉色,持棒 3631 梵 名 Aparājitā 。 意 譯 無 能 勝 。 四 姊 妹 女 天 之 一 , 文 殊 菩 薩 之 眷 屬 。 位 於 密 教 胎 藏 界 曼 荼 羅 文 殊 院 童 母 盧 之 左 方 , 阿 爾 多 之 下 ...
-
3672 梵 語 au 。 又 作 阿 漚 、 阿 優 、 阿 傴 。 a ( 阿 ) , 無 之 義 ; u ( 歐 ) , 有 之 義 。 外 道 於 經 典 之 首 , 必 書 此 二 字 ; 對 此 , 佛 教 則 用 「 如 是 」 二 字 起 首 。 法 華 文 ...
-
( 1915 ~ 2006 ) 日 本 佛 教 學 者 。 滋 賀 縣 人 。 一 九 四 四 年 於 京 都 大 學 文 學 部 畢 業 , 專 攻 哲 學 。 曾 留 學 美 國 哥 倫 比 亞 大 學 , 後 並 任 哥 倫 比 亞 大 學 客 座 教 授 。 歷 任 日...
No comments:
Post a Comment