@ hv-ebook @ dịch giả: Thích Quảng Độ @ Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn 漢越辭典摘引 online
Thursday 21 September 2017
a âu 阿漚
3672 梵語 au。又作阿漚、阿優、阿傴。a(阿),無之義;u(歐),有之義。外道於經典之首,必書此二字;對此,佛教則用「如是」二字起首。法華文句卷一上(大三四.三上):「對破外道阿歐二字不如不是。」 〔百論疏卷上之下、華嚴疏鈔卷一上、圓覺大鈔卷四上〕
Phạm: Au. Cũng gọi a ưu, a ủ. A nghĩa là không; U (âu) nghĩa là có. Ở đầu các kinh điển của ngoại đạo, đều có viết hai chữ này. Trái lại, Phật giáo thì dùng hai chữ "Như thị" để mở đầu. Pháp Hoa văn cú quyển 1 thượng (Đại 34,3 thượng): "Đối trị phá trừ hai chữ a âu bất như bất thị của ngoại đạo." [X. Bách Luận sớ Q.thượng phần dưới; Hoa Nghiêm sớ sao Q.1 phần trên; Viên Giác đại sao Q.4 phần trên].
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
佛光大辭典 Phật Quang Đại Từ Điển
http://www.vietnamtudien.org/phatquang/smart.php 佛光大辭典 Phật Quang Đại Từ Điển Thích Quảng Độ [a/b/c/...] [Việt] [...
-
a 阿 a âu 阿漚 a ba đà na 阿波陀那 a ba la la long tuyền 阿波邏羅龍泉 a ba la nhĩ đa 阿波羅爾多 a ba lan đa ca quốc 阿波蘭多迦國 a ba mạt lợi ca 阿波末利迦 ...
-
3608 < 一 > 悉 曇 字 ( a , 短 音 ) 。 爲 悉 曇 十 二 韻 之 一 , 四 十 二 字 門 之 一 , 五 十 字 門 之 一 。 又 作 婀 、 安 、 頞 、 菴 、 曷 、 㫊 、 噁 、 惡 、 遏 。 爲 阿 字 五 轉 之 第 ...
-
阿波羅爾多 * 五使者。肉色,持棒 3631 梵 名 Aparājitā 。 意 譯 無 能 勝 。 四 姊 妹 女 天 之 一 , 文 殊 菩 薩 之 眷 屬 。 位 於 密 教 胎 藏 界 曼 荼 羅 文 殊 院 童 母 盧 之 左 方 , 阿 爾 多 之 下 ...
-
3672 梵 語 au 。 又 作 阿 漚 、 阿 優 、 阿 傴 。 a ( 阿 ) , 無 之 義 ; u ( 歐 ) , 有 之 義 。 外 道 於 經 典 之 首 , 必 書 此 二 字 ; 對 此 , 佛 教 則 用 「 如 是 」 二 字 起 首 。 法 華 文 ...
-
( 1915 ~ 2006 ) 日 本 佛 教 學 者 。 滋 賀 縣 人 。 一 九 四 四 年 於 京 都 大 學 文 學 部 畢 業 , 專 攻 哲 學 。 曾 留 學 美 國 哥 倫 比 亞 大 學 , 後 並 任 哥 倫 比 亞 大 學 客 座 教 授 。 歷 任 日...
This comment has been removed by the author.
ReplyDelete